BlackBerry Passport (trước đây từng biết đến với tên Windermere) sắp được phát hành trong tháng 9 tới. Nó sẽ là quân Át chủ bài của BlackBerry trong cuộc chiến smartphone với các hãng khác. BlackBerry Passport sẽ được phát hành cùng hệ điều hành 10.3 mới và tiên tiến nhất của BlackBerry. Passport được biết đến với thiết kế cực kỳ độc đáo như: màn hình vuông có độ phân giải 1440x1440, được trang bị bàn phím vật lý có khả năng cảm ứng và học từ, phần cứng khủng (smartphone mạnh nhất từ trước đến nay của BlackBerry)...đã phá vỡ các lề lối thiết kế điện thoại từ xưa đến nay. Trước đây, đã nhiều thông tin rò rỉ cấu hình về BlackBerry Passport nhưng chưa thật sự đầy đủ. Hôm nay, trên trang N4BB đã cho biết bảng thông số kỹ thuật và cấu hình đầy đủ nhất của nó: 1. Kích thước (Cao - Ngang - Dày): 128 x 90.3 x 9.3mm (9.6mm tại vị trí camera). 2. Khối lượng (tính cả Pin): 194.4g. 3. Bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 800 with 2.2GHz Quad-Core CPUs (MSM8974-AA) Adreno 330, 450MHz GPU 4. Ram và bộ nhớ: 3GB LPDDR3 800MHz RAM 32GB Flash Hot-swappable MicroSD slot (up to 64GB) Expandable Memory: MicroSD slot located under back cover 5. Màn hình: 4.5” diagonal 1440 x 1440 resolution LCD 453 DPI 24-bit color depth 1:1 aspect ratio RGB pixel arrangement In-cell touch panel 10-point multi-touch Corning Gorilla Glass 3 6. Camera sau: 13MP Auto-Focus Optical Image Stabilization (OIS) 5-element f2.0 lens Back Side Illumination LED Flash 1080p HD video recording at 60fps 6DOF video stabilization 5x digital zoom Continuous & touch to focus, image stabilization 7. Camera trước: 2MP Fixed-Focus Image & video stabilization 3x digital zoom 720p HD video recording 8. Các phím cứng: Volume Up/Down, Mute, Lock(Power On/Off) 9. Các cảnh báo: Tone, vibrate, on-screen or LED indicator; notification options are user configurable 10. Voice Input/output: Integrated speaker and microphone, Hands-free headset capable, Bluetooth headset capable, Integrated Hands-Free Speakerphone, Stereo 11. Tai nghe: 3.5 mm stereo “BlackBird” 12. Cổng và kết nối: USB 2.0 fully supported with standard microUSB 2.0 cable (included inbox) USB 3.0 client interface supported with custom BlackBerry cable (notincluded in box) Cabled-Video Out supported with standard SlimPort adaptor (notincluded in box). SlimPort adaptor cables exist to support the followingvideo protocols: HDMI, VGA, DisplayPort 1.1, DisplayPort 1.2, DVI NFC Universal BlackBerry Connector with SlimPort enabled 13. Bộ sạc: +5V DC / 1.3AAC power adapter, OMTP Complaint 14. Pin: 3450mAH integrated non-removable battery Battery Life (target) BlackBerry Power User Profile: 19 hours usage + 8 hours standby 15. Mạng: FD-LTE 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 20 (2100/1900/1800/1700/850/2600/900/700/700/800 MHz) HSPA+ 1, 2, 4, 5/6, 8 (2100/1900/1700/850/900 MHz) Dual Carrier 42M support Quad band GSM/GPRS/EDGE (850/900/1800/1900 MHz) 16. Wifi: 802.11 b/g/n for 2.4GHz 802.11 a/n for 5GHz 802.11 ac for 5GHz 4G Mobile Hotspot Wi-Fi Direct Miracast IEEE 802.11r IEEE 802.11k Neighbor Reports Digital Living Network Alliance (DLNA) Server 17. Bluetooth: Bluetooth Support: Bluetooth 4.0 Low Energy (LE) Bluetooth Profile: Hands free Profile 1.6 (HFP) Object Push Profile 1.1 (OPP) Phone Book Access Profile 1.1.1 (PBAP) Bluetooth Stereo (A2DP 1.2 / AVRCP 1.5 support) Serial Port Profile 1.1 (SPP) Bluetooth Message Access Profile 1.1 (MAP) Personal Area Network 1.0 (PAN) Remote SIM Access Profile 1.1 (rSAP) Human Interface Device Profile 1.0 (HID) Device ID 1.3 Multi-Profile 1.0 (MPS) [Planned]Low Energy Services Device Information Service Immediate Alert Service Link Loss Service Tx Power Service Battery Service Current Time Service Next DST Change Service Low Energy Human Interface Device (HID) [Planned]Bluetooth Radio Specifications Single band support: ISM 2.4 GHz Power Class: Bluetooth Class 1 Transmitting and receiving frequency: 2402 to 2480 MHz 18. GPS: Assisted, Autonomous and Simultaneous GPS Enabled with preloaded BlackBerry Maps application and for e911capabilities Both User Plane & Control Plane GPS is supported GLONASS Support OTDOA 19. Các cảm ứng nâng cao: Accelerometer, Magnetometer, Gyroscope, Time of Flight (ToF), Ambient light 20. Sim: Nano SIM card (4FF) Supports 1.8V and 3.0V cards Nguồn: N4BB
Vậy BlackBerry bảo SnapDragon 801 là sao http://global.blackberry.com/en/smartphones/blackberry-passport/specifications.html
Dung lượng pin thường được nhà sản xuất in có 2 mức "min" và "typ", theo như pin của Passport công bố và hình thực tế thì chắc là 3.400 mAh (min) và 3.450 mAh (typ).
Ô, cuối cùng thì cũng có những cái mình cần: 1. Universal BlackBerry Connector with SlimPort enabled == USB ON THE GO??? 2. MIRACAST.
Hands free Profile 1.6 (HFP) == trả lời tự động khi có cuộc gọi đến bằng tai nghe Bluetooth được không các bác? (Ức chế với tính năng này trên Nokia)